Bệnh viêm gân gấp ngón
tay gây ảnh hưởng
trực tiếp tới vận động của cả bàn tay, hạn chế khả năng cầm nắm, lao động,
khiến người bệnh khó chịu.
Ảnh minh họa
1. Nguyên nhân
gây viêm gân gấp ngón tay
- Nghề nghiệp và hoạt động vận động liên tục: Một số nghề nghiệp hoặc hoạt động
đòi hỏi sự sử dụng linh hoạt và căng thẳng của ngón tay có thể tăng nguy cơ mắc
viêm gân gấp ngón tay. Ví dụ, nghề nghệ sĩ đàn piano, người làm việc với máy
móc nhỏ, hay các nghề nghiệp liên quan đến sử dụng bàn tay và ngón tay một cách
liên tục và cường độ cao.
- Thói quen hoặc hành vi không lành mạnh: Các thói quen hoặc hành vi không
lành mạnh như việc cắt móng tay quá ngắn hoặc sử dụng hóa chất mạnh có thể gây
ra tổn thương cho bao gân và gân, dẫn đến viêm nhiễm và viêm gân gấp ngón tay.
- Chấn thương: Các chấn thương đối với ngón tay, như va đập mạnh, bị nắm chặt hoặc văng ra
khỏi vị trí có thể làm tổn thương các cấu trúc xung quanh và gây ra viêm nhiễm.
- Bệnh lý toàn thân: Một số bệnh lý toàn thân như viêm khớp dạng thấp,
đái tháo đường, và vẩy nến cũng có thể góp phần vào sự phát triển của viêm gân
gấp ngón tay, do ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe của hệ thống miễn dịch và quá
trình viêm nhiễm trong cơ thể.
2. Triệu chứng
bệnh lý viêm gân gấp ngón tay
Viêm gân gấp ngón tay có thể xuất hiện với các triệu chứng sau:
- Đau và khó khăn khi di chuyển ngón tay: Đây là triệu chứng phổ biến nhất
của bệnh và có nguồn gốc từ sự viêm nhiễm và sưng tấy của bao gân và gân gấp
ngón tay. Khi bao gân bị viêm, nó tăng kích thước và gây ra áp lực lên các cấu
trúc xung quanh, gây ra đau và hạn chế sự di chuyển của ngón tay.
- Hạch phản ứng: Sự xuất hiện của hạch phản ứng có thể là kết quả của cơ thể đang cố gắng
ngăn chặn sự viêm nhiễm lan rộng. Hạch là kết quả của việc tăng sản xuất các tế
bào miễn dịch và các yếu tố viêm nhiễm trong nỗ lực tiêu diệt vi khuẩn hoặc
virus.
- Giảm linh hoạt: Sự giảm linh hoạt của ngón tay là do sự chật hẹp và sưng tấy của bao gân và
gân gấp. Các cấu trúc này trở nên cứng và không linh hoạt như bình thường, làm
giảm khả năng di chuyển của ngón tay.
- Tăng cảm giác đau: Sự viêm nhiễm và sưng tấy có thể kích thích các dây
thần kinh và gây ra cảm giác đau trong vùng bị ảnh hưởng. Cảm giác đau này có
thể là một cơ chế tự nhiên của cơ thể để cảnh báo về sự tổn thương và kích
thích các biện pháp phòng ngừa khác nhau.
3. Hướng điều trị viêm
gân gấp ngón tay
- Điều trị nội khoa:
+ Hạn chế vận động: Đặt nẹp ngón tay để cố định ngón tay bị tổn thương,
giảm áp lực lên bao gân và gân. Nẹp có thể được sử dụng trong một khoảng thời
gian nhất định để giúp phục hồi và giảm đau.
+ Thuốc kháng viêm và giảm đau: Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid như
ibuprofen hoặc paracetamol để giảm sưng và đau. Đối với các trường hợp nghiêm trọng
hơn, corticoid có thể được sử dụng để giảm viêm nhiễm và làm giảm triệu chứng.
+ Tiêm corticoid tại chỗ: Tiêm corticoid trực tiếp vào vùng bị viêm để giảm
sưng và đau. Việc này thường được thực hiện dưới sự giám sát của một bác sĩ
chuyên khoa và có thể cần lặp lại trong một khoảng thời gian nhất định.
- Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật
giải phóng chèn ép: Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi các biện pháp điều
trị nội khoa không hiệu quả, phẫu thuật có thể được xem xét. Phẫu thuật giải
phóng chèn ép nhằm loại bỏ bất kỳ cản trở nào đối với việc di chuyển của gân và
bao gân, giúp khôi phục sự linh hoạt và giảm đau cho ngón tay.