Trang chủHoạt động ngànhGiáo dục sức khỏe

Viêm thanh quản cấp tính hạ thanh môn

          Viêm thanh quản là quá trình viêm xảy ra ở thanh quản có thể do nhiễm trùng hoặc không do nhiễm trùng, tiến triển cấp hoặc mạn tính thường gặp khi thời tiết thay đổi vào mùa lạnh. Gọi là viêm thanh quản cấp tính khi triệu chứng kéo dài dưới 3 tuần.

Biểu hiện lâm sàng tuỳ thuộc vào nguyên nhân, tuổi của người bệnh, vùng thanh quản bị tổn thương. Ở trẻ con, viêm thanh quản, đặc biệt là viêm thanh quản cấp thường nặng hơn ở người lớn do khẩu kính thanh quản nhỏ hơn.

Viêm thanh quản cấp hạ thanh môn phù nề hay còn gọi là Croup là tình trạng phù nề cấp tính vùng hạ thanh môn thường gặp ở trẻ em 6 tháng – 5 tuổi.

1. Triệu chứng bệnh

Ở trẻ em có triệu chứng khởi phát là sốt nhẹ, ho, chảy mũi. Sau 1-3 ngày, đột ngột xuất hiện khàn tiếng, khó thở thanh quản. Cần hỏi bệnh sử kỹ để loại trừ hội chứng xâm nhập trong dị vật đường thở.

Ở người lớn: bệnh nhân cũng có thể có các triệu chứng như nổi hạch cổ, nuốt đau, mệt mỏi, đau nhức, nghẹt mũi, chảy mũi. Bệnh xuất hiện một cách đột ngột, nặng hơn khoảng 2-3 ngày sau đó, giọng trở nên khàn.

Đối với trẻ em cần phải thăm khám nhẹ nhàng, nhanh chóng. Không nên soi thanhquản vào lúc này vì có thể làm trẻ kích thích gây co thắt thanh quản, khó thở sẽ nặng thêm.

Các triệu chứng thường gặp:

− Sốt nhẹ, nhức đầu.

− Khàn tiếng hoặc khó phát âm

− Ngứa họng, ho kích thích. Ho ông ổng ở trẻ em.

− Khó thở thanh quản: thường gặp ở trẻ em nhiều hơn.

2. Phân độ khó thở thanh quản:

  • Độ I: Chỉ khàn tiếng, khó thở khi gắng sức, ở trẻ em là thở rít khi khóc.
  • Độ II:

+ Độ IIA: Khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi, thở rít khi nằm yên.

+ Độ IIB: Triệu chứng IIA kèm thở nhanh, rút lõm ngực.

  • Độ III: Triệu chứng IIB kèm vật vã, kích thích hoặc tím tái.

3. Chẩn đoán phân biệt

  • Dị vật đường thở

    Dựa vào hội chứng xâm nhập. Xquang phổi có hình ảnh dị vật (cản quang), hình

    ảnh xẹp phổi.

  • Viêm thanh thiệt cấp tính

    Lâm sàng đột ngột sốt cao và nhanh chóng biểu hiện khó thở thanh quản, bệnh

    nhân có kiểu ngồi đặc biệt cúi ra trước. Ở trẻ em còn có biểu hiện chảy nước bọt, khó nuốt, thở rít. Ở người lớn có dấu hiệu giọng nói ngậm hạt thị.

  • Viêm khí quản cấp tính

Sốt cao kèm đau ngực, thở rít.

4. Nguyên tắc điều trị

− Loại trừ dị vật đường thở.

− Phục hồi thông thương đường thở.

− Đảm bảo tình trạng thông khí và oxy hóa máu.

5. Tiên lượng và biến chứng

5.1. Tiên lượng

Thể nhẹ và trung bình có tiên lượng tốt, triệu chứng sẽ giảm sau 3-5 ngày. Đối với thể nặng, tiên lượng dè dặt, cần theo dõi sát tình trạng bệnh.

5.2. Biến chứng

Nếu không điều trị đầy đủ, điều trị muộn có thể dẫn đến viêm thanh quản mạn

tính khó hồi phục hoàn toàn.

Viêm thanh quản cấp hạ thanh môn với thể nặng, nếu không kịp thời điều trị có thể dẫn tới suy hô hấp, tử vong.

6. Phòng bệnh

− Giữ ấm đường hô hấp.

− Tránh hút thuốc, tránh khói thuốc lá.

− Tránh tiếp xúc với người đang mắc bệnh viêm đường hô hấp.

− Chủng ngừa Haemophillus influenza có tác dụng giảm tỷ lệ mắc bệnh viêm thanh quản cấp do H.I một cách đáng kể, đặc biệt là ở trẻ nhỏ./.

Bùi Thành (t/h)

Phản hồi

Thông tin người gửi phản hồi